Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
実務 じつむ
Công việc thực tiễn
実検 じっけん
sự kiểm tra; thanh tra
実記 じっき
tài khoản thật
簿記する ぼき
ghi vào sổ.
単式簿記 たんしきぼき
kế toán đơn