簿記
ぼき「BỘ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kế toán, ghi chép sổ sách

Từ đồng nghĩa của 簿記
noun
Bảng chia động từ của 簿記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 簿記する/ぼきする |
Quá khứ (た) | 簿記した |
Phủ định (未然) | 簿記しない |
Lịch sự (丁寧) | 簿記します |
te (て) | 簿記して |
Khả năng (可能) | 簿記できる |
Thụ động (受身) | 簿記される |
Sai khiến (使役) | 簿記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 簿記すられる |
Điều kiện (条件) | 簿記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 簿記しろ |
Ý chí (意向) | 簿記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 簿記するな |