Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 籌略
籌 ちゅう
wooden skewer used for counting
一籌 いっちゅう
một điểm; một cấp
籌木 ちゅうぎ
small block of wood used to clean one's buttocks after defecating
算籌 さんちゅう
que tính
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
一籌を輸する いっちゅうをゆする いっちゅうをしゅする
chấp nhận sự thất bại
智略 ちりゃく
tài khéo léo; tính chất khéo léo