籠絡
ろうらく ろう らく「LUNG LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ

Bảng chia động từ của 籠絡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 籠絡する/ろうらくする |
Quá khứ (た) | 籠絡した |
Phủ định (未然) | 籠絡しない |
Lịch sự (丁寧) | 籠絡します |
te (て) | 籠絡して |
Khả năng (可能) | 籠絡できる |
Thụ động (受身) | 籠絡される |
Sai khiến (使役) | 籠絡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 籠絡すられる |
Điều kiện (条件) | 籠絡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 籠絡しろ |
Ý chí (意向) | 籠絡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 籠絡するな |
籠絡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠絡
籠絡手段 ろうらくしゅだん
cách thức dụ dỗ (thủ đoạn)
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
茶籠 ちゃかご
giỏ đựng dụng cụ trà đạo
尾籠 びろう
không đứng đắn; không đàng hoàng