Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籬垣
ませがき
hàng rào
籬 まがき ませ
籬貝 まがきがい マガキガイ
động vật có vỏ
神籬 ひもろぎ ひぼろぎ ひもろき ひぼろき
primitive shrine (originally a swath of sacred land surrounded by evergreens; later a decorated sakaki branch on an eight-legged table)
垣 かき
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
「VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích