友垣
ともがき「HỮU VIÊN」
☆ Danh từ
Người bạn

Từ đồng nghĩa của 友垣
noun
友垣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 友垣
垣 かき
hàng rào
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
籬垣 ませがき
hàng rào
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
中垣 なかがき
Hàng rào ở giữa.