Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友垣
ともがき
người bạn
垣 かき
hàng rào
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
籬垣 ませがき
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
中垣 なかがき
Hàng rào ở giữa.
「HỮU VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích