Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米仲買
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲買 なかがい
người môi giới.
仲買人 なかがいにん
người môi giới.
手形仲買 てがたなかがい
môi giới tín phiếu.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
手形仲買人 てがたなかがいにん
môi giới thương phiếu.