Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米倉 こめぐら
kho thóc.
希代 きたい きだい
sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
古代米 こだいまい
gạo thời cổ đại
希代未聞 きたいみもん
điều chưa từng thấy
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
鎌倉時代 かまくらじだい
thời kỳ Kamakura (1185-1333)
代子 だいし
godchild
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo