Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米国債
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
米国 べいこく
châu Mỹ, như United States of America
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.