Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米搗き こめつき
sự lau bóng gạo
米を搗く こめをつく
giã gạo.
半搗き米 はんつきまい
gạo lau bóng phân nửa
米搗き飛蝗 こめつきばった
bật tanh tách nhô ra; người khúm núm
米食い虫 こめくいむし
Mọt gạo.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.