Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米欧回覧実記
欧米 おうべい
Âu Mỹ
回覧 かいらん
chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem
欧米人 おうべいじん
europeans và người mỹ; những người phương tây
回覧板 かいらんばん
bản thông báo chuyển đi từng nhà.
実記 じっき
tài khoản thật
欧米諸国 おうべいしょこく
nhiều nước (của) châu ¢u và mỹ
博覧強記 はくらんきょうき
trí nhớ dai
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web