米粒馬肥やし
こめつぶうまごやし コメツブウマゴヤシ
☆ Danh từ
Dược liệu đen (Medicago lupulina)

米粒馬肥やし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米粒馬肥やし
馬肥やし うまごやし もくしゅく まごやし おおい ウマゴヤシ
Linh lăng lá khía răng cưa (danh pháp hai phần: Medicago polymorpha)
米粒 こめつぶ
hạt gạo
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
肥馬 ひば
ngựa béo.
馬を肥やす うまをこやす
để vỗ béo một con ngựa
長粒米 ちょうりゅうまい
hạt gạo dài
米十粒 こめじゅうりゅう こめじゅうつぶ
mười thành hạt (của) gạo
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa