肥馬
ひば「PHÌ MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa béo.

肥馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
紫馬肥 むらさきうまごやし ムラサキウマゴヤシ
cỏ linh lăng, tên thường gọi cỏ Alfalfa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
馬肥やし うまごやし もくしゅく まごやし おおい ウマゴヤシ
Linh lăng lá khía răng cưa (danh pháp hai phần: Medicago polymorpha)
馬を肥やす うまをこやす
để vỗ béo một con ngựa
米粒馬肥やし こめつぶうまごやし コメツブウマゴヤシ
dược liệu đen (Medicago lupulina)
肥 こえ
phân bón
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua