Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米酒交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
酒米 しゅまい さかまい さかごめ さけごめ
gạo nấu rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
交換 こうかん
chuyển đổi
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu