Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籾 もみ
thóc
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
井 い せい
cái giếng
あきあきした
nhàm.
戸井 とい
máy nước.
井水 せいすい
nước giếng