Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籾 もみ
thóc
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
井 い せい
cái giếng
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
あきあきした
nhàm.
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng