Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籾 もみ
thóc
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
ひとめぐり
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng
山留め やま どめ
Tường chắn đất “ngăn không cho đất sụt lở” khi thi công phần móng