Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
籾 もみ
thóc
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo