粃糠
ひこう「KHANG」
Furfur, branny scale
☆ Danh từ
Bệnh viêm loét, bong da như cám

粃糠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粃糠
粃糠疹 ひこうしん
pityriasis
頭部粃糠疹 とーぶしーなぬかしん
gàu (ở đầu)
粃糠疹-バラ色 しーなぬかしん-ばらいろ
bệnh vảy phấn hồng
粃糠疹-苔癬状 しーなぬかしん-たいせんじょー
vảy phấn dạng lichen
ジベルばら色粃糠疹 ジベルばらいろひこうしん
bệnh vảy phấn hồng
粃糠疹-毛孔性紅色 しーなぬかしん-けあなせーこーしょく
bệnh vảy phấn đỏ nang lông
粃 みよさ しいな しいだ しいら
empty grain husk, immature ear (e.g. wheat), hollow object
糠 ぬか ヌカ
Cám gạo.