頭部粃糠疹
とーぶしーなぬかしん
Gàu (ở đầu)
Gầu
頭部粃糠疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭部粃糠疹
粃糠疹 ひこうしん
pityriasis
粃糠疹-バラ色 しーなぬかしん-ばらいろ
bệnh vảy phấn hồng
粃糠 ひこう
furfur, branny scale
粃糠疹-苔癬状 しーなぬかしん-たいせんじょー
vảy phấn dạng lichen
ジベルばら色粃糠疹 ジベルばらいろひこうしん
bệnh vảy phấn hồng
粃糠疹-毛孔性紅色 しーなぬかしん-けあなせーこーしょく
bệnh vảy phấn đỏ nang lông
粃 みよさ しいな しいだ しいら
empty grain husk, immature ear (e.g. wheat), hollow object
頭部 とうぶ
cái đầu, phần đầu