粉
こな こ「PHẤN」
☆ Danh từ
Bột mì; bột
粉
から
作
られたもの
Thứ được làm từ bột mỳ .
Từ đồng nghĩa của 粉
noun
粉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
粉白粉 こなおしろい
phấn phủ
粉粉に砕く こなごなにくだく
Nghiền nát thành từng mảnh vụn nhỏ
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột
小麦粉/パン粉/ミックス こむぎこ/パンこな/ミックス
Bột mì/bột bánh mì/bột trộn
天ぷら粉/唐揚げ粉 てんぷらこな/からあげこな
Bột chiên giòn
お好み焼き粉/たこ焼き粉 おこのみやきこな/たこやきこな
Bột làm bánh okonomiyaki / takoyaki
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.