粒度分布
りゅうどぶんぷ つぶどぶんぷ「LẠP ĐỘ PHÂN BỐ」
☆ Danh từ
Phân phối kích thước hạt

粒度分布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粒度分布
頻度分布 ひんどぶんぷ
phân bố theo tần suất
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
速度分布 そくどぶんぷ
phân phối tốc độ
粒度 りゅうど
kích thước hạt
度数分布図 どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
度数分布表 どすうぶんぷひょう
bảng phân phối tần số
分粒 ぶんりゅう
sizing, grading
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa