速度分布
そくどぶんぷ「TỐC ĐỘ PHÂN BỐ」
Phân phối tốc độ
速度分布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速度分布
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
頻度分布 ひんどぶんぷ
phân bố theo tần suất
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
粒度分布 りゅうどぶんぷ つぶどぶんぷ
phân phối kích thước hạt
速度成分 そくどせーぶん
thành phần của vận tốc
度数分布図 どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
度数分布表 どすうぶんぷひょう
bảng phân phối tần số
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố