粕取り
かすとり「PHÁCH THỦ」
☆ Danh từ
Rượu lậu

粕取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粕取り
粕取り焼酎 かすとりしょうちゅう
shochu made from sake lees
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
削り粕 けずりかす
vỏ gọt
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)