Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粕取り焼酎 かすとりしょうちゅう
rượu đế từ bã rượu; rượu shochu làm từ bã rượu sake
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
削り粕 けずりかす
vỏ gọt
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
bã cá (từ thời Edo đến Meiji, dùng để làm phân bón)
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)