Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
粕取り かすとり
rượu lậu
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削り けずり はつり
cạo, gọt, tiện
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)