粗
あら ほぼ「THÔ」
☆ Danh từ
Gần như; hầu hết

Từ đồng nghĩa của 粗
noun
Từ trái nghĩa của 粗
粗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
Rượu rẻ tiền và món ăn đơn giản (đây là cách khiêm tốn để nói về món ăn và rượu mà mình phục vụ cho khách)
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng
粗大 そだい
cục mịch; thô lỗ
粗塩 あらじお あらしお
muối hạt; muối tinh khiết
粗粉 あらこ
coarse rice granules (used when making candy), roughly ground rice flour