粗大
そだい「THÔ ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cục mịch; thô lỗ
粗大
ごみを
無料
で
持
っていく
Rác thô được mang đi miễn phí.
脳
からの
命令
によって
始動
される
粗大
な
運動
を
円滑
にする
Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.
Sự cục mịch; sự thô lỗ
粗大染色質細網
Màng chất nhiễm sắc thể.
粗大
ごみを
小
さく
砕
く
Nghiền rác thô ra từng mảnh nhỏ. .

Từ đồng nghĩa của 粗大
adjective