Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
縦挽き たてびき たてひき
ripsaw
挽き茶 ひきちゃ てんちゃ
(sự đa dạng (của) chè xanh lục ở dạng bột khô, cao cấp)
挽き肉 ひきにく
thịt băm
木挽き こびき
Thợ cưa.
二頭挽き にとうびき
Xe do hai ngựa kéo.
縦挽き鋸 たてびきのこ たてひきのこ
挽きたて ひきたて
đất mới (ví dụ: cà phê, hạt tiêu), đất tươi