粗放
そほう「THÔ PHÓNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Xù lên; cẩu thả

粗放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗放
粗放農業 そほうのうぎょう
nông nghiệp theo hình thức quảng canh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
豪放粗野 ごうほうそや
táo bạo và thô tục
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết