粗末な
そまつな「THÔ MẠT」
Thô.

粗末な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗末な
粗末なお菜 そまつなおさい
nghèo đứng bên món ăn
粗末 そまつ
sự hèn mọn; thấp kém
お粗末 おそまつ
mọn; thô vụng; không đáng kể
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
粗末にする そまつにする
Lãng phí, coi thường
粗末に扱う そまつにあつかう
đối xử tệ bạc, đối xử thiếu lịch sự
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp