Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お粗末 おそまつ
mọn; thô vụng; không đáng kể
粗末な そまつな
thô.
粗末 そまつ
sự hèn mọn; thấp kém
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
お菜 おかず
món ăn thêm; thức ăn kèm; món nhắm; đồ nhắm; nhắm; món nhậu; đồ nhậu
お粗末さまでした おそまつさまでした
biểu hiện của sự khiêm nhường
粗末にする そまつにする
Lãng phí, coi thường