Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樫 かし かしい カシ
sồi.
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi
黒樫 くろがし
Cây sồi đen.
白樫 しらかし シラカシ
cây sồi trắng
コルク樫 コルクがし コルクかし
cây sồi nút bần
熊樫 くまがし くまかし
large evergreen oak
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái