粗相
そそう「THÔ TƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cẩu thả; lỗi cẩu thả; phạm sai lầm

Bảng chia động từ của 粗相
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粗相する/そそうする |
Quá khứ (た) | 粗相した |
Phủ định (未然) | 粗相しない |
Lịch sự (丁寧) | 粗相します |
te (て) | 粗相して |
Khả năng (可能) | 粗相できる |
Thụ động (受身) | 粗相される |
Sai khiến (使役) | 粗相させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粗相すられる |
Điều kiện (条件) | 粗相すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粗相しろ |
Ý chí (意向) | 粗相しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粗相するな |
粗相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
cheap wines and unpalatable dishes (a modest (self-deprecating) way of offering a meal to a guest)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).