粗衣
そい「THÔ Y」
☆ Danh từ
Quần áo thô sơ, quần áo thô

粗衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗衣
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
衣 ころも きぬ い
trang phục
粗酒粗肴 そしゅそこう
cheap wines and unpalatable dishes (a modest (self-deprecating) way of offering a meal to a guest)
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng
粗油 そゆ
dầu thô, dầu thực vật chưa tinh chế