Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粗飼料
そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
家畜飼料 かちくしりょう
thức ăn trộn.
濃厚飼料 のうこうしりょう
thức ăn đậm đặc, thức ăn gia súc đậm đặc
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
「THÔ TỰ LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích