粘りつく
ねばりつく「NIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Dính vào

Bảng chia động từ của 粘りつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粘りつく/ねばりつくく |
Quá khứ (た) | 粘りついた |
Phủ định (未然) | 粘りつかない |
Lịch sự (丁寧) | 粘りつきます |
te (て) | 粘りついて |
Khả năng (可能) | 粘りつける |
Thụ động (受身) | 粘りつかれる |
Sai khiến (使役) | 粘りつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粘りつく |
Điều kiện (条件) | 粘りつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 粘りつけ |
Ý chí (意向) | 粘りつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 粘りつくな |
粘りつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘りつく
粘つく ねばつく
dính, dính lên, dính vào
粘り着く ねばりつく
(thì) dẻo; dính; dính lại; dính chặt vào
粘り抜く ねばりぬく
làm là làm cho tới cùng
粘り ねばり
tính chất dính
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘付く ねばつく
để (thì) dẻo dính
粘り気 ねばりけ
Tính chất dính, tính kết dính, tỉnh chất dẻo
粘り腰 ねばりごし ねばりこし
(trong môn sumo) eo hông rất dẻo dai và mạnh mẽ khiến đối thủ khó quật ngã; thái độ kiên trì, nghị lực