Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘り ねばり
tính chất dính
腰張り こしばり
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
腰回り こしまわり
vòng eo; số đo vòng eo
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
粘り気 ねばりけ
Tính chất dính, tính kết dính, tỉnh chất dẻo
粘り抜く ねばりぬく
làm là làm cho tới cùng
粘りつく ねばりつく
dính vào