粘液瘻
ねんえきろう「NIÊM DỊCH」
Lỗ rò chứa chất nhầy
粘液瘻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘液瘻
唾液瘻 だえきろう
lỗ rò tuyến nước bọt
粘液 ねんえき
keo dính.
粘液酸 ねんえきさん
axit Mucic (C₆H₁₀O₈ hoặc HOOC- (CHOH) ₄-COOH là một axit aldaric thu được bằng cách oxy hóa axit nitric của galactose hoặc các hợp chất chứa galactose như lactose, dulcite, quercite và hầu hết các loại kẹo cao su)
粘液腺 ねんえきせん
tuyến nhầy
粘液質 ねんえきしつ
đờm dãi.
粘液便 ねんえきべん
mucous feces, mucous stool
粘液腫 ねんえきしゅ
mucous tumor, myxoma
血液粘度 けつえきねんど
tính nhớt của máu