粘液腺
ねんえきせん「NIÊM DỊCH TUYẾN」
☆ Danh từ
Tuyến nhầy

粘液腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘液腺
粘液分泌腺 ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.
粘液 ねんえき
keo dính.
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
粘液瘻 ねんえきろう
lỗ rò chứa chất nhầy
粘液酸 ねんえきさん
axit Mucic (C₆H₁₀O₈ hoặc HOOC- (CHOH) ₄-COOH là một axit aldaric thu được bằng cách oxy hóa axit nitric của galactose hoặc các hợp chất chứa galactose như lactose, dulcite, quercite và hầu hết các loại kẹo cao su)
粘液質 ねんえきしつ
đờm dãi.
粘液便 ねんえきべん
mucous feces, mucous stool