Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘液肉腫
ねんえきにくしゅ
sacôm niêm
粘液腫 ねんえきしゅ
mucous tumor, myxoma
粘液嚢腫 ねんえきのうしゅ
u nang nhầy
粘液水腫 ねんえきすいしゅ
myxedema, myxoedema
粘液類上皮腫 ねんえきるいじょーひしゅ
khối u mucoepidermoid
腹膜偽粘液腫 ふくまくにせねんえきしゅ
u giả nhầy phúc mạc
神経鞘粘液腫 しんけいしょうねんえきしゅ
u sợi thần kinh
肉腫 にくしゅ
bướu thịt (y học); xacôm (y học)
粘液 ねんえき
keo dính.
「NIÊM DỊCH NHỤC THŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích