Kết quả tra cứu 肉腫
Các từ liên quan tới 肉腫
肉腫
にくしゅ
「NHỤC THŨNG」
◆ Sarcoma (nhóm bệnh ung thư bắt đầu từ xương và các mô mềm (hay còn gọi là mô liên kết))
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bướu thịt (y học); xacôm (y học)
血管拡張性骨肉腫
Xacôm xương có tính khuếch tán vào huyết quản .

Đăng nhập để xem giải thích