Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘膜 ねんまく
niêm mạc
筋膜 きんまく
mạc, cân
筋板 きんばん
muscle plate, myotome
腸管粘膜|腸粘膜 ちょーかんねんまく|ちょーねんまく
niêm mạc ruột
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
嗅粘膜 きゅーねんまく
niêm mạc khứu giác
胃粘膜 いねんまく
niêm mạc dạ dày
粘膜炎 ねんまくえん
viêm niêm mạc