Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸粘膜 ちょーねんまく
niêm mạc ruột
直腸粘膜脱 ちょくちょーねんまくだつ
sa niêm mạc trực tràng
腸管膜 ちょうかんまく
màng ruột
粘膜 ねんまく
niêm mạc
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸間膜 ちょうかんまく
mạc treo ruột
嗅粘膜 きゅーねんまく
niêm mạc khứu giác
胃粘膜 いねんまく
niêm mạc dạ dày