粛党する
しゅくとう「TÚC ĐẢNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỉnh lý đảng.

Bảng chia động từ của 粛党する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粛党する/しゅくとうする |
Quá khứ (た) | 粛党した |
Phủ định (未然) | 粛党しない |
Lịch sự (丁寧) | 粛党します |
te (て) | 粛党して |
Khả năng (可能) | 粛党できる |
Thụ động (受身) | 粛党される |
Sai khiến (使役) | 粛党させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粛党すられる |
Điều kiện (条件) | 粛党すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粛党しろ |
Ý chí (意向) | 粛党しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粛党するな |
粛党する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粛党する
粛党 しゅくとう
sự chỉnh lý đảng.
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
自粛する じしゅく
tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế.
粛清する しゅくせい
thanh trừng (chính trị).
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
脱党する だっとうする
rời khỏi đảng
入党する にゅうとうする
vào đảng.
厳粛 げんしゅく
nghiêm trang; nghiêm nghị; uy nghiêm; trang trọng