粛清する
しゅくせい「TÚC THANH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thanh trừng (chính trị).

Bảng chia động từ của 粛清する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粛清する/しゅくせいする |
Quá khứ (た) | 粛清した |
Phủ định (未然) | 粛清しない |
Lịch sự (丁寧) | 粛清します |
te (て) | 粛清して |
Khả năng (可能) | 粛清できる |
Thụ động (受身) | 粛清される |
Sai khiến (使役) | 粛清させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粛清すられる |
Điều kiện (条件) | 粛清すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粛清しろ |
Ý chí (意向) | 粛清しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粛清するな |
粛清する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粛清する
粛清 しゅくせい
sự thanh trừng (chính trị)
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
粛党する しゅくとう
chỉnh lý đảng.
自粛する じしゅく
tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế.
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
清算する せいさんする
kiểm kê
清掃する せいそうする
phát quang
厳粛 げんしゅく
nghiêm trang; nghiêm nghị; uy nghiêm; trang trọng