Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粟屋和彦
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
粟 あわ
hạt kê
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
彦 ひこ
boy
和菓子屋 わがしや
cửa hàng bánh truyền thống của Nhật
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
粟粒 あわつぶ ぞくりゅう
hạt kê; vật nhỏ tí ti