Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粟粒結核 ぞくりゅうけっかく あわつぶけっかく
bệnh lao như hột kê
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粟 あわ
hạt kê
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
罌粟 けし
Cây thuốc phiện; cây anh túc
粟餅 あわもち
bánh gạo hạt kê
粳粟 うるあわ
cây kê
糯粟 もちあわ
glutinous millet (for making mochi and certain types of alcohol)