Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湖底 こてい
đáy hồ
遺跡 いせき
di tích
河跡湖 かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông
海跡湖 かいせきこ うみあとこ
(địa lý, ddịa chất) phá
地底湖 ちていこ
hồ ngầm
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
粟 あわ
hạt kê
粳粟 うるあわ
cây kê