河跡湖
かせきこ かわあとこ「HÀ TÍCH HỒ」
☆ Danh từ
Hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông

河跡湖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河跡湖
海跡湖 かいせきこ うみあとこ
(địa lý, ddịa chất) phá
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
跡 せき あと
tích
湖 みずうみ こ
hồ.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động