Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河跡湖
かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt
海跡湖 かいせきこ うみあとこ
(địa lý, ddịa chất) phá
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
跡 せき あと
tích
湖 みずうみ こ
hồ.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
「HÀ TÍCH HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích