Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸姉 しょし
các quý bà, các chị, các cô
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田諸子 たもろこ タモロコ
gnathopogon elongatus (là một loài cá vây tia trong chi Gnathopogon đặc hữu của Nhật Bản)
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
粟 あわ
hạt kê
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình