Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精勤章
精勤 せいきん
Sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
精勤賞 せいきんしょう
giải thưởng cho sự cần mẫn hoặc sự có mặt tốt
精勤手当 せいきんてあて
tiền thưởng làm việc chuyên cần.
精励恪勤 せいれいかっきん
sự chuyên cần siêng năng; sự hết sức tận tuỵ và chăm chỉ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt